
Container chính là phương thức vận tải hàng hóa quốc tế đang được sử dụng nhiều nhất hiện nay, nó sẽ được thiết kế luôn tuân thủ theo một kích thước nhất định. Để có thể đáp ứng được mọi nhu cầu vận chuyển, vậy kích thước container tiêu chuẩn của các container hiện nay sẽ là bao nhiêu? hay chiều cao container bao nhiêu? Cùng Top Moving bật mí ngay trong bài viết sau đây nhé!
1. Tiêu chuẩn chung của Container
- Có độ bền cao và đủ chắc chắn để tái sử dụng nhiều lần.
- Được lắp đặt thiết bị hỗ trợ việc xếp dỡ hàng hóa thuận tiện, đặc biệt khi chuyển đổi giữa các phương thức vận tải khác nhau.
- Thiết kế phù hợp cho việc vận chuyển bằng nhiều phương thức (tàu biển, xe lửa, xe tải chuyên dụng) mà không cần dỡ hàng ra hoặc đóng gói lại trong suốt quá trình vận chuyển.
- Đảm bảo thuận tiện cho việc đóng gói hàng hóa vào container và rút hàng ra một cách dễ dàng.
2. Tìm hiểu chung về kích thước container
2.1. Đơn vị đo lường feet và inch
Nếu bạn muốn tìm hiểu chi tiết về thông số kích thước của từng loại container, trước tiên cần nắm rõ các đơn vị đo lường thông dụng. Trên thế giới, khi đề cập đến kích thước container, hai đơn vị phổ biến nhất là feet và inch. Tại Việt Nam, dù mét là đơn vị đo chuẩn trong hệ thống đo lường, nhưng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, việc khai báo kích thước container cần tuân theo quy ước quốc tế, sử dụng feet và inch để đảm bảo tính nhất quán và chính xác.

2.2 Một số khái niệm cơ bản
- Kích thước phủ bì (kích thước bên ngoài): Là kích thước được đo từ phía ngoài của container, thường dùng để xác định tổng thể tích và diện tích chiếm chỗ của container trong quá trình vận chuyển hoặc lưu kho.
- Dung tích: Được tính theo đơn vị mét khối (m³) và feet khối (ft³), thể hiện thể tích không gian chứa hàng tối đa của container.
- Kích thước lọt lòng (kích thước bên trong): Là kích thước được đo từ phía trong của container, không bao gồm độ dày vỏ. Đây là thông số quan trọng nhất cần quan tâm, vì hàng hóa phải nằm gọn trong kích thước lọt lòng này, không được vượt quá giới hạn.
- Tổng tải trọng: Bao gồm cả khối lượng của hàng hóa và trọng lượng của container. Đây là thông số thường dùng để tính toán tải trọng toàn bộ khi vận chuyển.
- Tải trọng ròng: Là khả năng chuyên chở thực tế của container, chỉ tính riêng khối lượng hàng hóa mà không bao gồm trọng lượng vỏ container.
- Đơn vị TEU (viết tắt Twenty-foot Equivalent Units) Là đơn vị đo lường quy chuẩn, dùng để biểu thị sức chứa của container theo chuẩn 20 feet. Một container 20 feet tiêu chuẩn có chiều dài 20 feet, chiều rộng 8 feet, chiều cao 8.5 feet và thể tích khoảng 39 m³..
Ví dụ: 1 container 40 feet sẽ là 2 TEU, 2 container 40 feet sẽ là 4 TEU. Ngoài ra, đối với Container loại 40 feet, người ta còn sẽ gọi là 1 FEU ( Forty- foot equivalent units)
2.3 Vậy 1 feet là bao nhiêu mét, 1 inch là bao nhiêu mét?
Feet (ký hiệu ft còn được gọi là foot hoặc dấu nháy đơn ‘) là một đơn vị đo lường phổ biến trên thế giới, đặc biệt là tại các quốc gia sử dụng hệ đo lường Anh – Mỹ. Theo quy đổi, 1 feet tương đương khoảng 30,48 cm. Để dễ ghi nhớ, bạn có thể liên tưởng “feet” trong tiếng Việt nghĩa là “bàn chân”, và chiều dài 1 feet gần bằng chiều dài một bàn chân lớn của người nước ngoài.
Inch (ký hiệu là in hoặc dấu nháy kép “) cũng là một đơn vị đo lường quốc tế khá thông dụng. Bạn có thể thường xuyên bắt gặp đơn vị này khi nói đến kích thước màn hình, chẳng hạn như tivi 30 in, 40 in,… Vậy 1 inch bằng bao nhiêu cm? Chính xác, 1 inch tương đương 2,54 cm – xấp xỉ chiều dài một đốt ngón tay của người lớn. Lưu ý, 1 feet sẽ bằng 12 inch.
>> Xem thêm: Top 10 công ty logistics lớn nhất ở TPHCM
3. Các loại kích thước container 10, 20 40, 45, 50 feet
3.1 Kích thước container 10 feet
Container 10 feet là loại có kích thước nhỏ gọn nhất trong các dòng container hiện nay. Tuy nhiên, do sức chứa hạn chế, loại container này không được sử dụng phổ biến trong vận chuyển hàng hóa. Chúng chỉ phù hợp với việc chứa hàng có kích thước và trọng lượng nhỏ hoặc vừa.
Thay vào đó, container 10 feet lại được ưa chuộng sử dụng nhiều trong các lĩnh vực về thiết kế xây dựng. Chúng thường sẽ dùng để làm kho hàng mini, xây dựng văn phòng, nhà vệ sinh, nhà ở nhỏ,…

3.2 Kích thước container 20 feet
Với Container 20 feet hiện nay sẽ có khá nhiều dòng. Trong đó phổ biến nhất đó là loại container 20 feet thường khô (1 TEU). Ngoài ra sẽ còn có các loại container lạnh (RF), container lạnh cao (HR), container cao (HC), Container hở (OT), và container flatrack,…
3.2.1 Kích thước container 20 feet thường, khô
Đây là loại container cơ bản nhất, đại diện cho đơn vị tính TEU. Container 20 feet thường được sử dụng để đóng các loại hàng hóa khô, có trọng lượng nặng và không yêu cầu quá nhiều về thể tích, chẳng hạn như gạo, bột, thép, xi măng…
Việc ghi nhớ kích thước chiều dài, chiều rộng và chiều cao của container 20 feet là rất cần thiết, vì đây là đơn vị tiêu chuẩn (TEU) giúp suy ra các kích thước tương ứng của các loại container khác.
Bạn nên nhớ được các kích thước về chiều dài, rộng, cao của loại container 20 feet thường. Vì đây là đơn vị cơ bản nhất (TEU) để có thể suy ra các kích thước của những loại khác.

3.2.2 Kích thước container 20 feet cao (HC)
Kích thước container loại 20 feet (HC – High Cube) chủ yếu được sử dụng phổ biến tại khu vực Châu Âu. Tại Việt Nam, loại container 20 feet HC hầu như không được sử dụng rộng rãi. Điểm khác biệt nổi bật của loại container này là chiều cao lớn hơn so với loại tiêu chuẩn, giúp tăng khả năng chứa hàng, đặc biệt phù hợp với những lô hàng cần không gian cao hơn.
Tuy nhiên bạn cũng nên tìm hiểu sơ qua các thông số kích thước của chúng:

3.2.3 Kích Thước Container 20 feet Lạnh – RF
Container 20 feet Lạnh – (RF – Reefer) Container 20 feet lạnh (RF – Reefer) được trang bị hệ thống làm lạnh chuyên dụng, giúp duy trì nhiệt độ phù hợp theo từng loại hàng hóa. Nhiệt độ trong container không cố định, mà có thể dao động từ -18°C đến 18°C tùy theo yêu cầu bảo quản của mỗi mặt hàng.
Kích thước container 20 feet lạnh thường được sử dụng để vận chuyển các loại hàng hóa đặc thù cần bảo quản ở nhiệt độ thấp như: hải sản, nông sản, thực phẩm tươi sống và thịt đông lạnh.
Loại container này ngày càng trở nên phổ biến do nhu cầu tiêu thụ thực phẩm tươi sống ngày một gia tăng.
Để đảm bảo hiệu quả giữ lạnh, container 20 feet lạnh thường được thiết kế thêm lớp đệm cách nhiệt dày bên trong. Chính vì vậy, kích thước lọt lòng của container lạnh sẽ nhỏ hơn so với loại container khô cùng kích cỡ.

3.2.4 Kích Thước Container 20 feet Flat Rack
Container 20 feet Flat Rack được thiết kế theo kích thước tiêu chuẩn của container 20 feet thông thường. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật của loại container này là không có mái và vách, giúp vận chuyển được các loại hàng hóa quá khổ, máy móc nặng và cồng kềnh mà không bị giới hạn bởi không gian chứa.
Tại Việt Nam, loại container này không được sử dụng rộng rãi do chi phí vận hành khá cao. Dưới đây là các thông số cơ bản bạn tham khảo:

3.2.5 Kích thước container 20 feet hở (open top – OT)
Container OT Container OT có khả năng chứa các kiện hàng quá khổ, quá tải hoặc có kích thước cồng kềnh. Do không có nóc, bạn có thể dễ dàng tháo bạt che để mở rộng chiều cao của container. Với những kiện hàng đặc biệt cần sử dụng xe cẩu để bốc dỡ và vận chuyển theo phương thẳng đứng, container OT 20 feet là lựa chọn tối ưu bởi tính phù hợp và tiện lợi của nó.
Dưới đây là kích thước thùng container 20 feet OT:

3.3 Kích thước container 40 feet
Tương tự như container 20 feet, container 40 feet cũng có rất nhiều loại để tương thích với mỗi nhu cầu chuyên chở hàng hóa của khách hàng.
3.3.1 Kích Thước Container 40 feet Cao – HC
Container 40 feet cao (HC) đang rất được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ kích thước lớn, phù hợp để đóng nhiều loại hàng hóa đa dạng. Mặc dù có chiều cao vượt trội, phí THC và giá cước tàu của loại container HC vẫn tương đương với container 40 feet tiêu chuẩn, giúp người thuê tiết kiệm chi phí và tối ưu hiệu quả vận chuyển đáng kể.
3.3.2 Kích Thước Container 40 feet khô
Container 40 feet là loại tiêu chuẩn, lớn gấp đôi container 20 feet về kích thước bên ngoài. Nếu container 20 feet được tính là 1 TEU thì container 40 feet sẽ tương đương 2 TEU. Loại container này thường được sử dụng cho các loại hàng hóa yêu cầu nhiều về thể tích nhưng có khối lượng nhẹ.
Khi sử dụng container 40 feet, phí cước tàu thường cao gấp đôi so với container 20 feet, tuy nhiên phí THC không tăng gấp đôi mà thường cao hơn khoảng 30-40%, tùy theo quy định của từng hãng tàu. Do đó, nếu hàng hóa phù hợp, công ty nên ưu tiên sử dụng container 40 feet vì chúng có thể chứa được nhiều hàng hơn với chi phí vận chuyển hiệu quả hơn.
3.3.3 Kích Thước Container 40 feet Lạnh (RF)
Container 40 Lạnh (RF) Container 40 lạnh (RF) có kích thước ngoài tương đương với loại container thường. Tuy nhiên, do cần lắp đặt thêm lớp cách nhiệt và hệ thống máy lạnh, kích thước lọt lòng của container lạnh thường nhỏ hơn, dẫn đến thể tích chứa hàng cũng bị giảm so với container 40ft thông thường.
Nhiệt độ thấp nhất mà container 40 RF có thể đạt được dao động khoảng -18 độ C, phù hợp để vận chuyển các mặt hàng tươi sống, thực phẩm đông lạnh, thủy hải sản và nhiều loại hàng hóa dễ hỏng khác.
3.3.4 Kích Thước Container 40 feet Flat Rack
Đặc điểm của container 40 feet Flat Rack là không có mái che và vách ngăn, giúp tối ưu cho việc vận chuyển các mặt hàng siêu trường, siêu trọng cũng như hàng hóa cồng kềnh và nặng. Kích thước lọt lòng của container 40 feet Flat Rack thường nhỏ hơn một chút so với các loại container thông thường, bởi chúng được thiết kế với dầm chữ L nhằm tăng khả năng chịu tải lớn.
3.3.5 Kích Thước Container 40 Cao Lạnh (HC – RF)
Container 40 Cao Lạnh (HC – RF) hiện chưa được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam do nhu cầu còn hạn chế. Khách hàng trong nước thường ưu tiên lựa chọn loại container lạnh thông thường. Điểm nổi bật của loại container này là có chiều cao lớn hơn so với container lạnh tiêu chuẩn, giúp tăng khả năng chứa hàng, từ đó tối ưu hóa không gian vận chuyển.
3.3.6 Kích Thước Container 40 feet hở (Open Top – OT)
Container 40 feet hở OT sẽ được phủ thêm bạt trên nóc. Thiết kế cho phép tháo rời phần nóc để tăng khả năng chở hàng hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho xe cẩu trong quá trình bốc xếp hàng hóa lên xuống container.
Thông số của Container 40 ft OT như sau:
>> Xem thêm: Top 10 công ty vận tải xe container chở hàng uy tín ở Việt Nam
3.4 Kích Thước Container 45 feet
Cont 45 feet tương đương khoảng 2,25 TEU, giống như các loại thùng container cao lạnh khác. Loại container này cũng không phổ biến trên thị trường Việt Nam. Trên thực tế, container 40 feet và 45 feet nhìn qua thì không có sự khác biệt lớn về hình dạng và kích thước, nên khá khó để phân biệt. Thông thường, container 45 feet sẽ được đánh dấu rõ ràng bằng số kích thước trên thành container.
3.5 Kích Thước Container 50 feet
Trên thị trường hiện nay cũng có loại Container 50 feet kích thước khá lớn. Tuy nhiên loại này cũng giống 45 feet và sẽ không được sử dụng phổ biến tại nước ta. Tại Việt Nam hầu như sẽ không thấy xuất hiện chúng. Kích thước container 50 feet thông thường như sau:
- Kích thước container 50 feet lọt lòng: Dài x Rộng x Cao lần lượt vào khoảng 15.040 m x 2.348 m x 2.690 m
- Kích thước phủ bì: Dài x Rộng x Cao lần lượt là 15.240 m x 2.438 x 2.896 m
3.6 Kích Thước Container Bồn (Tank)
Container Bồn dùng để chở các chất lỏng như hóa chất, nước giải khát, rượu,… Nhắc đến container bồn thì thường sẽ nhắc tới các đơn vị tính thể tích thay vì kích thước dài x rộng x cao. Thể tích thông dụng của container bồn sẽ thường dao động vào khoảng 24.000 lít, 25.000 lít, 26.000 lít, 21.000 lít,…
Thông thường, các container bồn này sẽ được thiết kế sao cho chúng có thể đưa vào các khung dễ dàng hơn (tương tự như dạng flat rack), chuẩn hóa về kích thước cont 40 feet hay 20 feet theo tiêu chuẩn.
4. Một số lưu ý cần biết về kích thước của container
- Các thông số container nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo tương đối. Kích thước thực tế của container có thể có sự chênh lệch nhỏ, từ vài milimet đến vài centimet, phụ thuộc vào từng đơn vị sản xuất cũng như quy tắc làm tròn kích thước.
- Một điểm khá thú vị là container 40 feet thường được dùng làm chuẩn đo chiều dài khi sắp xếp hàng hóa. Điều này đảm bảo rằng khi xếp các container nhỏ hơn vào bên trong, sẽ có một khe hở khoảng 3 inch (tương đương 7,6 mm) giữa các container, thuận tiện cho quá trình xếp dỡ hàng hóa. Ví dụ, chiều dài thực tế của container 20 feet là 19 feet 10,5 inch, nên khi xếp hai container 20 feet cạnh nhau, vẫn còn khe hở 3 inch để vừa khít với chiều dài container 40 feet
- Chiều rộng container theo tiêu chuẩn ISO 668:1995 là 2,438 m, tương đương khoảng 8 feet.
- Trước đây, chiều cao container thường là 8 feet. Tuy nhiên, hiện nay kích thước phổ biến là 8 feet 6 inch, bởi kích thước này cho phép chứa được nhiều hàng hóa hơn. Vì vậy, khi nhắc đến chiều cao container, người ta thường nghĩ ngay đến con số 8 feet 6 inch.
Ngoài ra, không nên hoàn toàn tin tưởng vào tải trọng ròng được ghi trên bảng thông số container. Mặc dù tải trọng tối đa cho phép được hiển thị rõ ràng, nhưng trong thực tế, công ty không được phép chở hàng đến ngưỡng tối đa này. Tải trọng cho phép còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như quy định của hãng tàu, quy định của nhà nước…
Tại Việt Nam, tải trọng sử dụng container đang được áp dụng theo tiêu chuẩn TCVN 6273:2003 do Cục Đăng kiểm Việt Nam quy định. Theo đó, tải trọng sử dụng lớn nhất của container 20 feet chỉ khoảng 20,32 tấn. Một số hãng tàu cũng có những quy định riêng về tải trọng nhằm đảm bảo lợi nhuận và an toàn vận chuyển, vì vậy công ty cần lưu ý và hỏi kỹ trước khi vận chuyển.
Kích thước container là số liệu quan trọng để công ty có thể lựa chọn phương thức vận chuyển tối ưu. Ngoài ra, nếu hàng hóa có khối lượng nhỏ lẻ, trọng tải thấp (từ vài trăm ký đến vài tấn), công ty có thể tham khảo thêm kích thước thùng xe tải từ 500kg đến 30 tấn để tối ưu chi phí vận chuyển.
>> Tham khảo thêm: Cách tra cứu Container online miễn phí và nhanh chóng