Home Tin Tức Xe cơ giới là gì? Phân loại xe cơ giới, và những quy định

Xe cơ giới là gì? Phân loại xe cơ giới, và những quy định

0
Xe cơ giới là gì? Phân loại xe cơ giới, và những quy định
Xe cơ giới là gì?

Hiểu Đúng Về Phương Tiện Quen Thuộc

Trong hệ thống giao thông đường bộ tại Việt Nam, xe cơ giới là phương tiện lưu thông chủ yếu và quan trọng nhất. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu đúng và đầy đủ về khái niệm “xe cơ giới là gì?” hay “xe cơ giới gồm những loại xe nào?”, đặc biệt là sự nhầm lẫn phổ biến giữa xe mô tô và xe gắn máy.

Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan, chính xác theo quy định của pháp luật và giúp bạn nhận diện rõ ràng các loại phương tiện.

1. Xe Cơ Giới Là Gì? (Định Nghĩa Chuẩn Theo Luật)

Theo định nghĩa tại khoản 18, Điều 3 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, xe cơ giới (hay còn gọi là phương tiện giao thông cơ giới đường bộ) được định nghĩa như sau:

Xe cơ giới là các loại xe sử dụng động cơ và tiêu thụ nhiên liệu, bao gồm: xe ô tô; máy kéo; rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc được kéo bởi ô tô, máy kéo; xe mô tô hai bánh; xe mô tô ba bánh; xe gắn máy (kể cả xe máy điện) và các loại xe tương tự.

Nói một cách đơn giản và dễ hiểu hơn, hầu hết các phương tiện chạy bằng động cơ mà chúng ta thấy trên đường (trừ xe đạp điện, xe lăn cho người khuyết tật, xe đẩy) đều được xem là xe cơ giới.

Xe cơ giới là những phương tiện sử dụng động cơ và tiêu thụ nhiên liệu

2. Phân Loại Xe Cơ Giới Chi Tiết Và Dễ Hiểu Nhất

Để dễ hình dung, các loại xe cơ giới được phân chia thành các nhóm chính sau đây, dựa trên Quy chuẩn 41:2019/BGTVT và Luật Giao thông đường bộ:

2.1. Nhóm Xe Ô Tô

Đây là nhóm phương tiện cơ giới phổ biến, được chia nhỏ dựa trên mục đích sử dụng và thiết kế:

  • Xe ô tô con: Là xe ô tô được xác định theo Giấy chứng nhận kiểm định, dùng để chở người, có số chỗ ngồi không quá 9 chỗ (bao gồm cả ghế người lái).
  • Xe ô tô khách (Bus): Là xe ô tô dùng để chở người, có từ 10 chỗ ngồi trở lên.
  • Xe ô tô tải (Truck): Là xe ô tô được thiết kế chuyên để vận chuyển hàng hóa.
  • Xe bán tải (Pickup): Đây là loại xe đặc biệt. Tùy vào khối lượng hàng hóa chuyên chở, xe bán tải sẽ được xếp vào nhóm khác nhau:
    • Nếu có khối lượng chuyên chở cho phép dưới 950kg, xe bán tải được xem là xe ô tô con.
    • Nếu có khối lượng chuyên chở cho phép từ 950kg trở lên, xe được xem là xe ô tô tải.
  • Ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc: Là dòng xe chuyên dụng vận chuyển hàng hóa, trong đó sơ mi rơ moóc được nối với ô tô đầu kéo và chịu một phần trọng lượng của xe.
  • Ô tô kéo rơ-moóc: Là xe ô tô được thiết kế để kéo rơ-moóc (một phương tiện có bánh xe nhưng không tự chạy được, được nối vào ô tô để chở hàng).
Các loại xe cơ giới đường bộ hiện nay

2.2 Xe cơ giới là xe mô tô

Đây là phần nhiều người Việt Nam nhầm lẫn nhất. Việc phân biệt hai loại này rất quan trọng vì nó liên quan đến loại bằng lái xe yêu cầu.

  • Xe Mô Tô (Motorcycle):
    • Là xe cơ giới có 2 hoặc 3 bánh.
    • Động cơ có dung tích xi lanh từ 50cm³ (50cc) trở lên.
    • Trọng lượng xe không quá 400kg.
    • Ví dụ: Hầu hết các xe phổ thông như Honda Wave, Sirius, Vision, SH, Exciter… đều là xe mô tô (vì có dung tích 110cc, 125cc, 150cc…).
    • Yêu cầu: Bắt buộc phải có Giấy phép lái xe (Bằng lái) hạng A1, A2…
  • Xe Gắn Máy (Moped):
    • Là phương tiện có 2 hoặc 3 bánh.
    • Động cơ có dung tích xi lanh dưới 50cm³ (50cc) HOẶC là xe máy điện có công suất động cơ không lớn hơn 4kW.
    • Ví dụ: Các dòng xe 50cc dành cho học sinh (như Cub 50, Kymco 50cc…) hoặc các loại xe máy điện.
    • Yêu cầu: Người điều khiển (từ 16 tuổi trở lên) không cần Giấy phép lái xe, nhưng phải có Giấy đăng ký xe (Cà vẹt) và Bảo hiểm TNDS.

3. Điều Kiện Bắt Buộc Khi Xe Cơ Giới Tham Gia Giao Thông

Theo Điều 53 Luật Giao thông đường bộ, xe cơ giới muốn tham gia giao thông phải đăng ký và gắn biển số do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp.

Quan trọng hơn, xe phải đảm bảo các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường. Dưới đây là bảng tóm tắt các yêu cầu kỹ thuật cơ bản:

Yêu cầuXe ô tôXe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy
Có đủ hệ thống hãm có hiệu lựcxx
Có hệ thống chuyển hướng có hiệu lựcxx
Tay lái của xe ô tô ở bên trái của xe; trường hợp xe ô tô của người nước ngoài đăng ký tại nước ngoài có tay lái ở bên phải tham gia giao thông tại Việt NamxKhông áp dụng
Có đủ đèn chiếu sáng gần và xa, đèn soi biển số, đèn báo hãm, đèn tín hiệuxx
Có bánh lốp đúng kích cỡ và đúng tiêu chuẩn kỹ thuật của từng loại xexx
Có đủ gương chiếu hậu và các trang bị, thiết bị khác bảo đảm tầm nhìn cho người điều khiểnxx
Kính chắn gió, kính cửa là loại kính an toànxKhông áp dụng
Có còi với âm lượng đúng quy chuẩn kỹ thuậtxx
Có đủ bộ phận giảm thanh, giảm khói và các trang bị, thiết bị khác bảo đảm khí thải, tiếng ồn theo quy chuẩn môi trườngxx
Các kết cấu phải đủ độ bền và bảo đảm tính năng vận hành ổn địnhxx

4. Người Lái Xe Cơ Giới Phải Mang Theo Giấy Tờ Gì?

Đây là thông tin cực kỳ quan trọng. Theo Điều 58 Luật Giao thông đường bộ năm 2008, khi điều khiển xe cơ giới lưu thông trên đường, bạn bắt buộc phải mang theo các loại giấy tờ sau:

  1. Giấy đăng ký xe (Cà vẹt xe).
  2. Giấy phép lái xe (Bằng lái) phù hợp với loại xe đang điều khiển và còn hiệu lực. (Trừ trường hợp điều khiển xe gắn máy dưới 50cc).
  3. Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới (bắt buộc, còn hiệu lực).
  4. Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường (Sổ đăng kiểm). Giấy tờ này áp dụng cho xe ô tô và các loại rơ moóc, sơ mi rơ moóc.

Lưu ý: Nếu thiếu bất kỳ một trong các giấy tờ trên khi bị kiểm tra, người điều khiển xe cơ giới sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính theo quy định.

Hi vọng bài viết trên của TopMoving đã giải đáp rõ ràng cho bạn câu hỏi “xe cơ giới là gì?” và cách phân biệt các loại xe cơ giới phổ biến. Nắm rõ định nghĩa, đặc biệt là sự khác biệt giữa xe mô tô (trên 50cc)xe gắn máy (dưới 50cc), cũng như các quy định về giấy tờ là vô cùng cần thiết để đảm bảo bạn tham gia giao thông an toàn và đúng luật.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here