Top 10 mẫu xe 7 chỗ bán chạy nhất Việt Nam
1. Ford Everest
Phiên bản | Giá niêm yết |
Everest Ambiente 2.0L AT 4×2 | 1.099.000.000 VNĐ |
Everest Sport 2.0L AT 4×2 Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam |
1.173.000.000 VNĐ |
Everest Sport 2.0L AT 4×2 | 1.166.000.000 VNĐ |
Everest Titanium 2.0L AT 4×2 Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam kết hợp với Nội thất da màu hạt dẻ |
1.259.000.000 VNĐ |
Everest Titanium 2.0L AT 4×2 Nội thất da màu hạt dẻ |
1.252.000.000 VNĐ |
Everest Titanium 2.0L AT 4×2 Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam |
1.252.000.000 VNĐ |
Everest Titanium 2.0L AT 4×2 | 1.245.000.000 VNĐ |
Everest Titanium+ 2.0L AT 4×4 Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam kết hợp với Nội thất da màu hạt dẻ |
1.466.000.000 VNĐ |
Everest Titanium+ 2.0L AT 4×4 Nội thất da màu hạt dẻ |
1.459.000.000 VNĐ |
Everest Titanium+ 2.0L AT 4×4 Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam |
1.459.000.000 VNĐ |
Everest Titanium+ 2.0L AT 4×4 | 1.452.000.000 VNĐ |
2. Mitsubishi Xpander
Bảng giá xe Mitsubishi Xpander tháng 04/2023 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Mitsubishi Xpander 1.5 MT | 555.000.000 ₫ |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT | 588.000.000 ₫ |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT Premium | 648.000.000 ₫ |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT Cross | 688.000.000 ₫ |
3. Honda CR-V
Bảng giá xe Honda CR-V tháng 04/2023 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Honda CR-V 1. E | 998.000.000 ₫ |
Honda CR-V 1.5G | 1.048.000.000 ₫ |
Honda CR-V 1.5L | 1.118.000.000 ₫ |
Honda CR-V 1.5LSE | 1.130.000.000 ₫ |
4. Suzuki Ertiga
Bảng giá xe Suzuki Ertiga tháng 04/2023 tại Việt Nam | |
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Suzuki Ertiga MT | 539.000.000 ₫ |
Suzuki Ertiga AT | 609.000.000 ₫ |
Suzuki Ertiga Sport Limited
|
678.000.000₫ |
5. Kia Carens
Bảng giá xe KIA Carens 04/2023 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Kia Carens 1.5G MT Deluxe
|
619.000.000 |
Kia Carens 1.5G IVT
|
669.000.000 |
Kia Carens 1.5 Luxury
|
699.000.000 |
Kia Carens 1.4T Premium
|
799.000.000 |
Kia Carens 1.4T Signature
|
849.000.000 |
Kia Carens 1.5D Premium
|
829.000.000 |
Kia Carens 1.5D Signature
|
859.000.000 |
6. Toyota Avanza
Bảng giá xe Toyota Avanza tháng 04/2023 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Avanza 1.5MT | 558.000.000 |
Toyota Avanza 1.5AT | 589.000.000 |
7. Toyota Fortuner
Bảng giá xe Toyota Fortuner tháng 04/2023 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Fortuner 2.4 4×2 MT | 1.026.000.000 ₫ |
Toyota Fortuner 2.4 4×2 AT | 1.118.000.000 ₫ |
Toyota Fortuner 2.7 4×2 AT | 1.229.000.000 ₫ |
Toyota Fortuner 2.7 4×4 AT | 1.319.000.000 ₫ |
Toyota Fortuner 2.8 4×4 AT | 1.434.000.000 ₫ |
Toyota Fortuner Legender 2.4 4×2 AT | 1.259.000.000 ₫ |
Toyota Fortuner Legender 2.8 4×4 AT | 1.470.000.000 ₫ |
8. Mazda CX- 8
Bảng giá xe Mazda CX-8 tháng 04/2023 tại Việt Nam | |
Tên phiên bản
|
Giá niêm yết (VNĐ) |
2.5 Luxury | 1.079.000.000 |
2.5 Premium | 1.169.000.000 |
2.5 Premium AWD
|
1.259.000.000 |
2.5 Premium AWD (6S)
|
1.269.000.000 |
9. Kia Rondo
Bảng giá xe Kia Rondo tháng 04/2023 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá xe niêm yết (VNĐ) |
KIA Rondo 2.0 GMT | 559.000.000 |
KIA Rondo 2.0 GAT Deluxe | 655.000.000 |
10. Kia Carnival
Bảng giá xe KIA Carnival tháng 04/2023 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
KIA Carnival máy dầu (Diesel) | |
KIA Carnival Luxury (8 chỗ) | 1.269.000.000 |
KIA Carnival Premium (7 chỗ) | 1.319.000.000 |
KIA Carnival Premium (8 chỗ) | 1.349.000.000 |
KIA Carnival Signature (7 chỗ) | 1.489.000.000 |
KIA Carnival máy xăng | |
KIA Carnival Signature (7 chỗ) | 1.849.000.000 |