Home Tin Tức Mã bưu điện, bưu chính Postal code/Zip code quận 10 – TPHCM

Mã bưu điện, bưu chính Postal code/Zip code quận 10 – TPHCM

0
Mã bưu điện, bưu chính Postal code/Zip code quận 10 – TPHCM
Mã bưu điện, bưu chính Postal code/Zip code quận 10 - TPHCM

Bạn có biết mã bưu điện Quận 10 không? Mã bưu điện, mã vùng, mã bưu cục quận 10 của từng phường xã sẽ khác nhau. Vì vậy, làm thế nào bạn có thể khám phá mã bưu chính chính xác của nhà bạn? Trong bài viết dưới đây, Top Moving sẽ chia sẻ cho bạn danh sách mã bưu điện các xã phường quận 10, đừng quá lo lắng nhé!

1. Mã bưu điện quận 10 – TPHCM

Mã bưu điện quận 10 – Thành phố Hồ Chí Minh: 72500

Thông tin bạn cần biết:

  • Mã bưu điện ở Quận 10 – TPHCM và các đơn vị cấp phường/ xã bên dưới là các Bưu cục Trung Tâm
  • Ý nghĩa của những từ viết tắt: Tỉnh, thành phố và đơn vị hành chính tương đương; Quận: Huyện, quận và đơn vị hành chính tương đương; LSQ: Lãnh sự quán; P: Phường; X: Xã; TT: Thị trấn; BC: Bưu điện; BCP: Bưu điện chuyển phát; KHL: Khách hàng lớn; Khu công nghiệp: Industrial Park; HCC: Hành chính công; E-commerce: Thương mại điện tử; NHCSXH: Bưu điện Văn hóa xã; Tỉnh: Tỉnh, thành phố và đơn vị hành chính tương đương.

Dưới đây là danh sách chi tiết mã bưu điện của các phường xã tại quận 10:

1 Bưu Cục Trung tâm quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72500
2 Quận ủy quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72501
3 Hội đồng nhân dân quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72502
4 Ủy ban nhân dân quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72503
5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72504
6 Phường 14 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72506
7 Phường 9 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72507
8 Phường 10 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72508
9 Phường 11 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72509
10 Phường 12 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72510
11 Phường 13 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72511
12 Phường 15 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72512
13 Phường 8 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72513
14 Phường 7 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72514
15 Phường 6 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72515
16 Phường 5 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72516
17 Phường 4 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72517
18 Phường 3 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72518
19 Phường 2 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72519
20 Phường 1 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72520
21 Bưu Cục Phát Quận 10 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72550
22 Bưu Cục Phát Trung tâm 4 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72551
23 Bưu Cục Phát Logistics quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72552
24 Bưu Cục KHL Chợ Lớn 2 quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72553
25 Bưu Cục Phú Thọ quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72555
26 Bưu Cục Bà Hạt quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72557
27 Bưu Cục Ngã Sáu Dân Chủ quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72558
28 Bưu Cục Sư Vạn Hạnh quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72559
29 Bưu Cục Hoà Hưng quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72560
30 Bưu Cục Ngô Quyền quận 10 thành phố Hồ Chí Minh 72561

Trên đây là danh sách chi tiết tra cứu mã bưu điện cùng với các phường xã tại Quận 10 được Top Moving cập nhật được muốn chia sẻ đến cho các bạn tham khảo. Hy vọng thông qua bài viết sẽ cung cấp thêm cho các bạn thật nhiều thông tin thật bổ ích. Qua đó có thể lựa chọn được cho mình một mã bưu chính/zipcode Quận 10 phù hợp nhé!

2. Hỏi đáp nhanh về mã bưu điện Postal Code/ Zip Code quận 10

⭐⭐Mã bưu điện quận 10 là bao nhiêu?

Mã bưu điện quận 10 – TP. Hồ Chí Minh là 72500

⭐⭐Mã post code các quận 10 bao nhiêu?

Mã post code các phường ở quận 10 là: Phường 1: 72520; Phường 2: 72519; Phường 3: 72518; Phường 4: 72517; Phường 5: 72516; Phường 6: 72515; Phường 7: 72514; Phường 8: 72513; Phường 9: 72507; Phường 10: 72508; Phường 11: 72509; Phường 12: 72510; Phường 13: 72511; Phường 14: 72506; Phường 15: 72512

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here